
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-06-2020 | Tianjin Tianhai(2006-2020) | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Suzhou Dongwu | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Suzhou Dongwu | Tianjin Jinchengren | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2023 | Tianjin Jinchengren | Shanxi Chongde Ronghai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Shanxi Chongde Ronghai | Free player | - | Giải phóng |
| 07-04-2024 | Free player | Zibo Home | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2024 | Zibo Home | Chongqing Chunlei | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |