
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dep.San Martin | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FBC Melgar | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Deportivo Municipal | UTC Cajamarca | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | UTC Cajamarca | Deportivo Municipal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Deportivo Municipal | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Cusco FC | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Alianza Atletico Sullana | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Deportivo Garcilaso | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-10-2025 01:15 | Universitario De Deportes | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | AD Tarma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2025 20:15 | Sporting Cristal | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-09-2025 20:00 | Ayacucho Futbol Club | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-09-2025 18:00 | UTC Cajamarca | Ayacucho Futbol Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2025 20:00 | FBC Melgar | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-08-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu