
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Moroka Swallows FC Youth | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Moroka Swallows FC | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2012 | Mamelodi Sundowns | University of Pretoria FC | - | Cho thuê |
| 14-01-2013 | University of Pretoria FC | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Mamelodi Sundowns | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Kaizer Chiefs | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-11-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Orbit College | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 13:30 | Orbit College | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-10-2025 17:30 | Richards Bay | Orbit College | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-05-2025 17:30 | AmaZulu | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-04-2025 17:30 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-04-2025 17:30 | AmaZulu | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | AmaZulu | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 18:00 | AmaZulu | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| CAF Champions League winner | 1 | 15/16 |
| South African champion | 2 | 15/16 13/14 |
| South African cup winner | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |