
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Ullern IF Youth | Ullern IF | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Ullern IF | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
| 06-05-2019 | Bodo Glimt | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Brann | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 17:00 | Molde | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 12:30 | Viking | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Brann | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 16:45 | LOSC Lille | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 12:30 | Kristiansund BK | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | AEK Larnaca | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 12:30 | Tromso IL | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 22 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |