
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-11-2016 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2018 | Breidablik | IR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 12-06-2018 | IR Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Breidablik | Keflavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2018 | Keflavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-03-2019 | Breidablik | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
| 15-10-2019 | HK Kopavogs | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-06-2020 | Breidablik | Fram Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Fram Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2022 | Breidablik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu