
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KSC Lokeren Youth | KSC Lokeren U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KSC Lokeren U17 | KSC Lokeren U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KSC Lokeren U19 | KSC Lokeren II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KSC Lokeren II | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | Lokeren | KAS Eupen | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | KAS Eupen | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Royal Antwerp | KAS Eupen | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2021 | KAS Eupen | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Royal Antwerp | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zulte-Waregem | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-08-2025 18:45 | KV Mechelen | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-05-2025 18:00 | FCV Dender EH | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 14:00 | KV Mechelen | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-04-2025 16:15 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2025 14:00 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-04-2025 18:45 | KV Mechelen | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 17:15 | Standard Liege | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Belgian cup winner | 1 | 23 |
| Belgian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |