
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Motala AIF U19 | Motala AIF FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Motala AIF FK | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Åtvidabergs FF | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IF Sylvia | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | GAIS | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2024 14:00 | IFK Varnamo | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 21-11-2024 18:50 | Landskrona BoIS | IFK Varnamo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Landskrona BoIS | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 12:00 | Brommapojkarna | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Landskrona BoIS | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu