







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2017 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Cho thuê | 
| 30-11-2017 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-01-2018 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Cho thuê | 
| 30-05-2018 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-06-2018 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Ký hợp đồng | 
| 17-12-2018 | Maringá FC | Santo Andre | - | Ký hợp đồng | 
| 15-05-2019 | EC Santo André | Tombense Futebol Clube (MG) | - | Ký hợp đồng | 
| 15-05-2019 | Santo Andre | Tombense | - | Ký hợp đồng | 
| 23-09-2019 | Tombense Futebol Clube (MG) | Mirassol Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng | 
| 23-09-2019 | Tombense | Mirassol | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2020 | Mirassol | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng | 
| 05-08-2020 | AA Aparecidense | Portuguesa | - | Ký hợp đồng | 
| 22-09-2020 | Portuguesa | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng | 
| 24-02-2021 | AA Aparecidense | Brasil de Pelotas | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2022 | Brasil de Pelotas | ABC RN | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | ABC RN | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng | 
| 03-09-2023 | Sampaio Correa | Clube Remo | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-09-2023 | Remo Belem (PA) | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Sampaio Correa | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng | 
| 16-05-2024 | Remo Belem (PA) | Floresta CE | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Verde Brazil | 07-03-2024 23:00 | Remo Belem (PA) |   | Trem-AP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Sport Club do Recife |   | Sampaio Correa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-11-2023 23:00 | Sampaio Correa |   | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2023 22:30 | Sampaio Correa |   | Tombense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu