
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Avaí FC | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2014 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Tombense | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 05-01-2016 | Avaí FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Tombense | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Athletico Paranaense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Tombense | Sanfrecce Hiroshima | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Sanfrecce Hiroshima | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2018 | Tombense | Football Club Seoul | - | Cho thuê |
| 10-11-2018 | Football Club Seoul | FC Seoul Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2018 | FC Seoul Reserves | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Tombense | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | Hokkaido Consadole Sapporo | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 10:00 | Lion City Sailors | Selangor FC | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Yokohama FC | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Shonan Bellmare | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 05:00 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Machida Zelvia | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Kashima Antlers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| J. League Best XI | 2 | 24 23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Top scorer | 2 | 23/24 22/23 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
| Japanese champion | 1 | 22 |