| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2018 | Hacettepe Spor Youth | Genclerbirligi Ankara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Genclerbirligi Ankara U19 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Hacettepe SK | Efeler 09 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Efeler 09 | Mardin 1969 Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Mardin 1969 Spor | Efeler 09 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 12:30 | Corum Belediyespor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Efeler 09 | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Yeni Altindag BS | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Efeler 09 | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Efeler 09 | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Anadolu Universitesi | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Efeler 09 | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Efeler 09 | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2023 12:00 | Gazisehir Gaziantep | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |
| Best assist provider | 1 | 23/24 |