
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | CD América de Cali U20 | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | America de Cali | Depor Aguablanca FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Depor Aguablanca FC | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Deportes Quindio | Universitario Popayán | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2013 | Universitario Popayán | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | America de Cali | Uniautónoma FC (2010 - 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Uniautónoma FC (2010 - 2015) | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Deportiva Once Caldas | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Dep.Independiente Medellin | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2016 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Pasto | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Deportivo Pasto | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Deportiva Once Caldas | Independiente Santa Fe | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Independiente Santa Fe | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Deportiva Once Caldas | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Juarez | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Al-Batin | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Independiente Santa Fe | Correcaminos UAT | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Correcaminos UAT | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2022 | EM Deportivo Binacional | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2022 | Jaguares de Cordoba | Free player | - | Giải phóng |
| 10-03-2023 | Free player | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Bangladesh Police Club | Free player | - | Giải phóng |
| 25-04-2024 | Free player | Capital FC (TO) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Free player | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 1 | 16/17 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 16/17 |