
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-11-2010 | - | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 21-05-2025 12:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 22-03-2025 10:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | Bam Khatoon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 17:00 | Canada Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 12:00 | Wuhan Jianghan Women | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 12:00 | Abu Dhabi Country Women | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 22 |
| Four Nations Tournament runner-up | 1 | 19 |
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 19 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 15 |