| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Nay Pyi Taw FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Nay Pyi Taw FC | Rakhine United FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2019 | Rakhine United FC | Shan United | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Shan United | Grand Andaman Ranong United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grand Andaman Ranong United | Dagon Star United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Dagon Star United | Dagon Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dagon Port FC | Dagon Star United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Myanmarian Supercup Winner | 1 | 20 |
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
| Myanmarian Champion | 1 | 19/20 |