STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
20-02-2022 | Arka Gdynia II | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Arka Gdynia | KP Calisia Kalisz | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KP Calisia Kalisz | Arka Gdynia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-03-2024 19:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 16:30 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 20:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-11-2023 19:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 04-11-2023 14:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 29-10-2023 14:00 | Resovia Rzeszow | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-10-2023 16:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 16:00 | Poland U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 07-10-2023 18:00 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 16:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu