STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2022 | Ammanford AFC | Pen-y-Bont FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pen-y-Bont FC | Haverfordwest County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Haverfordwest County | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Haverfordwest County | Newport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:30 | Newport County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:50 | Newport County | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu