
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Dunipace FC | Cumbernauld Colts FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cumbernauld Colts FC | East Stirlingshire FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | East Stirlingshire FC | East Fife | - | Cho thuê |
| 06-05-2021 | East Fife | East Stirlingshire FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | East Stirlingshire FC | East Fife | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2021 | East Fife | Spartans | - | Cho thuê |
| 15-01-2022 | Spartans | East Fife | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2022 | East Fife | Bonnyrigg Rose | - | Cho thuê |
| 15-05-2022 | Bonnyrigg Rose | East Fife | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | East Fife | Spartans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Spartans | Linlithgow Rose FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Spartans | Linlithgow Rose FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Musselburgh Athletic | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 30-11-2024 15:00 | Linlithgow Rose | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 04-05-2024 14:00 | East Fife | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 27-04-2024 14:00 | Spartans | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 16-03-2024 15:00 | Spartans | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 05-03-2024 19:45 | Bonnyrigg Rose | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 17-02-2024 15:00 | Stranraer | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 10-02-2024 15:00 | Spartans | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 30-01-2024 19:45 | East Fife | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 27-01-2024 15:00 | Spartans | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu