
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | Crewe Alexandra | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | Lincoln City | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Wrexham | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Burton | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Lincoln City | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Burton | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 12:30 | Barnsley | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Wrexham | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 10-09-2024 18:30 | Wrexham | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 07-09-2024 14:00 | Wrexham | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 24-08-2024 14:00 | Wrexham | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 19:00 | Sheffield United | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
| English 4th tier champion | 1 | 19/20 |