
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2020 | Genclerbirligi Ankara U19 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2020 | Genclerbirligi Ankara U19 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Genclerbirligi Ankara U19 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2023 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2023 | Genclerbirligi | Arnavutköy Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Arnavutköy Belediyespor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Genclerbirligi | Batman Petrolspor | - | Cho thuê |
| 11-01-2025 | Batman Petrolspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | Genclerbirligi | Türk Metal 1963 Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Türk Metal 1963 Spor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Somaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 11:00 | Fethiyespor | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 10:00 | Sivasspor | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Arnavutköy BGS | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Karaman FK | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu