
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | UD Almería Youth | FC Villarreal Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Villarreal Youth | CD Roda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CD Roda U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Villarreal CF | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Eibar | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-11-2025 19:30 | Real Valladolid CF | Granada CF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:00 | CD Roda | Granada CF | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Granada CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-10-2025 18:30 | Andorra CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 19:00 | Granada CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | SD Huesca | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-09-2025 18:30 | Burgos CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | Granada CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-09-2025 19:00 | Malaga | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-08-2025 19:30 | Granada CF | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |