STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina Courage Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 11-10-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2025 02:00 | Portland Thorns FC Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-08-2025 18:00 | Chicago Red Stars Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-05-2025 00:00 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu