
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2023 | Attram de Visser Soccer Academy | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | IFK Norrkoping FK | GIF Sundsvall | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | GIF Sundsvall | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | IFK Norrkoping FK | GIF Sundsvall | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | GIF Sundsvall | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Ghana | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu