STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Assago | Accademia Inter | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Accademia Inter | Atalanta Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Atalanta U19 | Atalanta U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Atalanta U23 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-08-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |