
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Club Atlético Antoniano U19 | Balón de Cádiz Youth (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Balón de Cádiz Youth (- 2023) | Club Atlético Antoniano U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Club Atlético Antoniano U19 | Club Atlético Antoniano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Club Atlético Antoniano | Sevilla FC C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sevilla FC C | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | Extremadura UD | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Sevilla FC | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 15:15 | Atletico Madrid | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-10-2025 19:00 | Real Sociedad | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 14:15 | Sevilla FC | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Deportivo Alavés | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-09-2025 19:00 | Sevilla FC | Elche | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:30 | Girona FC | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu