
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | FK Ametyst Oleksandriya | FK Oleksandriya II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Oleksandriya II | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | FK Oleksandria | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | FK Poltava | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Bukovyna chernivtsi | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | Obolon Kyiv | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kryvbas Kryvyi Rig | FK Livyi Bereg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Livyi Bereh | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 14/15 |