| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | RSC Anderlecht Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Brügge U17 | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Club Brugge KV U23 | Jong Essevee | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2017 | Jong Essevee | Atletico Catania | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Atletico Catania | Roda JC Kerkrade U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Free player | RCS Braine | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RCS Braine | Ganshoren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ganshoren | Rupel Boom | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2022 | Rupel Boom | Tienen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Tienen | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | - | FC Biel-Bienne 1896 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thụy Sĩ | 01-06-2025 12:00 | FC Biel-Bienne 1896 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 26-04-2025 18:30 | FC Biel-Bienne 1896 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 03-12-2024 18:00 | Langenthal | FC Biel-Bienne 1896 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu