STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 15-10-2025 17:00 | FC Rosengard Women | ![]() ![]() | Sporting CP Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 07-10-2025 18:50 | Sporting CP Women | ![]() ![]() | FC Rosengard Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 03-07-2025 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:45 | England Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu