STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Hammarby TFF | Älta IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Älta IF | Huddinge IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Huddinge IF | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | IK Frej Taby | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Notodden FK | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Orgryte | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Vasteras SK FK | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
09-03-2022 | IFK Mariehamn | FC Stockholm Internazionale | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Stockholm Internazionale | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Nacka FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Nacka FC | Reymersholms IK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu