
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-03-2013 | Own Youth | ASFA Yennenga Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | ASFA Yennenga Ouagadougou | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | El Dakhlia SC | Sheriff Tiraspol | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Sheriff Tiraspol | RC Lens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2019 | RC Lens | Sochaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sochaux | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2019 | RC Lens | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Ajaccio | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | RC Lens | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Ajaccio | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 10-07-2025 17:00 | Sheriff Tiraspol | Prishtina | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Rodez Aveyron | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 2 | 24/25 16/17 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 17 |
| Moldavian champion | 1 | 16/17 |