STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Sporting CP Sub-15 | Vitória Setúbal FC U15 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Vitória Setúbal FC U15 | Sporting CP Sub-15 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sporting CP Sub-15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Benfica Sad U17 | Vitória Setúbal FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitória Setúbal FC U17 | Desportivo Aves U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2018 | Desportivo Aves U19 | CD Aves U23 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | CD Aves U23 | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Estoril U23 | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-05-2025 17:45 | Penafiel | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 14:30 | Leixoes | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 13:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 14:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2025 11:50 | Penafiel | ![]() ![]() | Alverca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 14:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-02-2025 18:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portugese Under 23-Champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |