STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 11-10-2025 22:00 | Brooklyn City Women | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 28-09-2025 19:00 | Brooklyn City Women | ![]() ![]() | Fort Lauderdale Utd (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 18-09-2025 23:00 | DC Power Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 07-09-2025 18:00 | Lexington SC Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 03-09-2025 23:00 | Brooklyn City Women | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 31-08-2025 00:30 | Dallas Trinity Women | ![]() ![]() | Brooklyn City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Croatia Women | ![]() ![]() | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Albania Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Ukraine Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Croatia Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu