STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Paris 13 Atletico | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Bobigny A.C. | CO Les Ulis Football | - | Ký hợp đồng |
25-10-2020 | CO Les Ulis Football | Bourges 18 (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bourges 18 (- 2021) | Bourges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bourges | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Stade Lavallois MFC | Avranches | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Avranches | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 15:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Nimes | ![]() ![]() | Aubagne | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu