
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Paris 13 Atletico | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Bobigny A.C. | CO Les Ulis Football | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2020 | CO Les Ulis Football | Bourges 18 (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bourges 18 (- 2021) | Bourges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bourges | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Stade Lavallois MFC | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Avranches | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2025 18:00 | FC Otelul Galati | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2025 15:00 | CS Universitatea Craiova | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 15:30 | FC Botosani | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu