
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-03-2016 | Williams Connection | New York City FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | New York City FC | Williams Connection | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2017 | Williams Connection | New York City FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2017 | New York City FC | Pittsburgh Riverhounds | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | Pittsburgh Riverhounds | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | New York City FC | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2018 | New York City FC | Sacramento Republic FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 00:00 | FC Tulsa | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 02:00 | Monterey Bay FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | San Antonio | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2025 01:00 | San Antonio | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 26-06-2025 02:15 | Colorado Springs Switchbacks FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 27-04-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 00:30 | San Antonio | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 00:30 | San Antonio | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Trinidad Tobago | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Cuba | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 21/22 |
| USL Cup Champion | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |