| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-12-2012 | Free player | New Stars Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2015 | New Stars Jugend | Rabotnicki Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Rabotnicki Skopje Youth | Kadino | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Kadino | Rabotnicki Skopje Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Rabotnicki Skopje | Kamenica Sasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Kamenica Sasa | Rabotnicki Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu