STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Cowdenbeath FC U17 | Cowdenbeath FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Cowdenbeath FC U20 | Livingston FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Livingston FC U20 | Livingston | - | Ký hợp đồng |
30-09-2011 | Livingston | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Berwick Rangers | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Livingston | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Berwick Rangers | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
25-10-2012 | Livingston | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
25-01-2013 | Berwick Rangers | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Livingston | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Berwick Rangers | Selkirk FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Selkirk FC | Spartans | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Spartans | Linlithgow Rose FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Linlithgow Rose FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bonnyrigg Rose | Tranent Juniors FC | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Bonnyrigg Rose | Tranent Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 04-05-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 20-04-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 13-04-2024 14:00 | East Fife | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 06-04-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 30-03-2024 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 16-03-2024 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 09-03-2024 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 05-03-2024 19:45 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 24-02-2024 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 20-02-2024 19:45 | Peterhead | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu