| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Pogon Szczecin Youth | FASE Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FASE Szczecin | Blekitni Wronki | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Blekitni Wronki | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Siarka Tarnobrzeg | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
| 27-04-2023 | Slask Wroclaw II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Slask Wroclaw | KS Polonia Sroda Wlkp | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | KS Polonia Sroda Wlkp | Lechia Tomaszow Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu