
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Dinamo Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Iberia 1999 Tbilisi II | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Gagra Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |