STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-04-2015 | Nachwuchsmodell Kapfenberg | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 17:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-08-2025 19:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-08-2025 18:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-05-2025 17:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian cup winner | 1 | 23/24 |
Austrian champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |