
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | BATE Borisov U17 | BATE Borisov U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | BATE Borisov II | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FC Torpedo Zhodino | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2024 | BATE Borisov II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Rabotnicki Skopje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu