STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | BATE Borisov U17 | BATE Borisov U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | BATE Borisov II | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FC Torpedo Zhodino | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2024 | BATE Borisov II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 08-10-2023 11:30 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-09-2023 13:00 | Slutsksakhar Slutsk | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 19-08-2023 15:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-07-2023 15:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 14-05-2023 15:00 | BATE Borisov | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu