STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
31-10-2024 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-09-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 16:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Euro U21 | 04-09-2025 15:00 | Belarus U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 11:30 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 11:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu