
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Auxerre B | Shaanxi Wuzhou | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | AJ Auxerre B | SX Wuzhou | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Shaanxi Wuzhou | South China AA | Free | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | SX Wuzhou | South China | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | South China AA | Orion FC | Free | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | South China | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Orion FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2020 | Free player | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2020 | Orion FC | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Yuen Long FC | Crownity North District | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Crownity North District | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Cup Winner Hong Kong | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 15/16 14/15 |