
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Yeovil Town U18 | Queens Park Rangers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 18-11-2022 | Queens Park Rangers U21 | Eastleigh | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Eastleigh | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Queens Park Rangers U21 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Leyton Orient | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Burton | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Leyton Orient | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-11-2025 15:00 | Leyton Orient | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 12:30 | Wycombe Wanderers | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 03-11-2025 19:30 | Tamworth | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Leyton Orient | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Stoke City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu