
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-09-2012 | FC Gratkorn Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Grazer AK 1902 Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2017 | SK Sturm Graz Youth | FC Gratkorn Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Gratkorn Youth | FC Gratkorn II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Gratkorn II | SC Kalsdorf II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SC Kalsdorf II | SC Kalsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | SC Kalsdorf | Slaven Belupo Koprivnica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Slaven Belupo | NK Zrinski Jurjevac | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | NK Zrinski Jurjevac | Slaven Belupo | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | Slaven Belupo | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-04-2025 10:00 | FC Inhulets Petrove | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 15:00 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 15:00 | Zorya | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 10:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2024 15:00 | Zorya | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu