
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-03-2015 | Znicz Pruszkow U19 | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Znicz Pruszkow | Lechia Gdansk | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2016 | Lechia Gdansk | Fiorentina U19 | 0.02M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Fiorentina U19 | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Lechia Gdansk | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Wigry Suwalki | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | Lechia Gdansk | Miedz Legnica | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Miedz Legnica | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Lechia Gdansk | Pordenone FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Pordenone FC | Wisla Plock | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Wisla Plock | Pordenone FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Pordenone FC | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Wisla Plock II | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 18/19 |