
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | RKU Kashiwa High School | Waseda University | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2012 | Waseda University | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2013 | JEF United Ichihara Chiba | Waseda University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Waseda University | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Vissel Kobe | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2023 | Tokushima Vortis | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Vegalta Sendai | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Tokushima Vortis | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Vegalta Sendai | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |