
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | - | Promotor Zabrze Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Promotor Zabrze Youth | - | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | - | Gornik Zabrze Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Gornik Zabrze Youth | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Legia Warsaw Youth | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Lech II Poznan | Podhale Nowy Targ | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Podhale Nowy Targ | Lech II Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | Lech II Poznan | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | Odra Opole | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Wisla Pulawy | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu