
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Cobh Ramblers U19 | Boston College Eagles (Boston College) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Boston College Eagles (Boston College) | Cork City U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Cork City U19 | University College of Cork | - | Ký hợp đồng |
| 21-06-2015 | University College of Cork | Cobh Ramblers | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Cobh Ramblers | Cobh Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Cobh Wanderers | Cobh Ramblers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Munster Senior Cup Champion | 4 | 24/25 22/23 21/22 15/16 |