
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Kairat-Akademia Almaty | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | Kairat-Zhas | Kairat Moscow ( -2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kairat Moscow ( -2022) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |