
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Chelsea U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Barnsley | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2018 | Chelsea U23 | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Milton Keynes Dons | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2018 | Chelsea U23 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
| 05-01-2019 | Scunthorpe United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2019 | Chelsea U23 | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Roda JC | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2020 | Chelsea U23 | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cercle Brugge KSV | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2021 | Chelsea U23 | Racing Genk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Racing Genk | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Troyes | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | Racing Genk | Troyes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2023 | Troyes | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 09-01-2024 | Cardiff City | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Troyes | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sheffield Wednesday | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2024 | Troyes | Sheffield Wednesday | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Portsmouth | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 18:45 | Sheffield Wednesday | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 10-08-2025 15:30 | Leicester City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Watford | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| English Youth League winner | 1 | 16/17 |
| English FA Youth Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |