
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2017 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Djurgardens | SV Werder Bremen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | SV Werder Bremen | Malmo FF | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Malmo FF | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | SV Werder Bremen | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SpVgg Greuther Fürth | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2020 | SV Werder Bremen | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Malmo FF | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Aarhus AGF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Malmo FF | Aarhus AGF | 0.269M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Silkeborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 17:00 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2025 18:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 19:45 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Aarhus AGF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 14:00 | Aarhus AGF | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | Aarhus AGF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Swedish cup winner | 2 | 22 18 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Swedish champion | 2 | 21 20 |