







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-01-2020 | Dinamo Minsk II | FC Gomel | - | Cho thuê | 
| 29-11-2020 | FC Gomel | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-03-2021 | Dinamo Minsk II | FK Isloch Minsk | - | Cho thuê | 
| 15-07-2021 | FK Isloch Minsk | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-07-2021 | Dinamo Minsk II | Naftan Novopolock | - | Cho thuê | 
| 30-12-2021 | Naftan Novopolock | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-03-2022 | Dinamo Minsk II | FC Minsk | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | FC Minsk | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-02-2023 | Dinamo Minsk II | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng | 
| 16-02-2024 | FK Vitebsk | Mashuk-KMV | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2024 | Mashuk-KMV | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2025 | FK Vitebsk | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 24 |